カイマン
☆ Danh từ
Caiman, cayman (crocodilian similar to an alligator)

カイマン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カイマン
眼鏡カイマン めがねカイマン メガネカイマン
cá sấu caiman đeo kính
眼鏡カイマン めがねカイマン メガネカイマン
cá sấu caiman đeo kính