Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カイン
カインコンプレックス カイン・コンプレックス
Cain complex (jealousy of a sibling, ultimately leading to hatred)
カインコンプレックス カイン・コンプレックス
Cain complex (jealousy of a sibling, ultimately leading to hatred)