カウンセリング
カウンセリング
Tư vấn
カウンセリング・サービス
が
十分
ではない
Dịch vụ tư vấn luật chưa thực sự tốt .
☆ Danh từ
Công việc tư vấn tâm lý; tư vấn; luật sư
ペット
を
失
ったか
失
うであろう
人々
を
カウンセリング
する
Tư vấn cho những người đã mất hoặc có thể đã mất con vật nuôi yêu quý
セックス・カウンセリング
Tư vấn về tình dục
カウンセリング・サービス
が
十分
ではない
Dịch vụ tư vấn luật chưa thực sự tốt .

カウンセリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カウンセリング
指示的カウンセリング しじてきカウンセリング
hướng dẫn chỉ huy