カウンターシンク
カウンターシンク
☆ Danh từ
Mũi khoét
カウンターシンク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カウンターシンク
カッター(カウンターシンク) カッター(カウンターシンク)
dao cắt (bồn rửa)
1枚刃(カッター(カウンターシンク)) 1まいは(カッター(カウンターシンク))
dao một lưỡi (dao cắt (đế chìm))
3枚刃(カッター(カウンターシンク)) 3まいは(カッター(カウンターシンク))
dao 3 lưỡi (dao cắt (đục lỗ đế))