Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カウントダウン カウントダウン
đếm ngược
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
カウントダウンを始める かうんとだうんをはじめる
bắt đầu đếm ngược
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない