カクテルドレス
カクテル・ドレス
☆ Danh từ
Đầm cocktail
この
カクテルドレス
、とても
素敵
だけど、ちょっと
高
いわね。
Chiếc đầm cocktail này đẹp thật nhưng mà hơi đắt nhỉ.

Từ đồng nghĩa của カクテルドレス
noun
カクテルドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カクテルドレス

Không có dữ liệu