カシャッ
☆ Trạng từ
Lách cách; cạch (cửa); cách; tách
彼女
は
薄明
かりの
中
で
カメラ
の
カシャッ
という
音
を
聞
いた
Cô ấy nghe thấy tiếng máy ảnh chụp đánh tách một cái trong ánh sáng lờ mờ .

カシャッ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カシャッ

Không có dữ liệu