カジュアル
カジュアル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bình dị (cách ăn mặc); bình thường (cách ăn mặc); giản dị; bình dân; nhã nhặn; thoải mái; đơn giản
パーティー
には
カジュアル
な
服装
で
出席
してください
Hãy mặc trang phục đơn giản đến bữa tiệc
カジュアル
な
服装
で
出社
する
Đến công ty với trang phục giản dị
オペラ
や
教会
に
カジュアル
な
服装
で
出掛
ける
Ăn mặc nhã nhặn khi đến rạp hát hoặc đi lễ
Bình dị; bình thường; giản dị; bình dân; nhã nhặn; thoải mái; đơn giản.
カジュアル
な
服装
で
出社
する
Đến công ty với trang phục giản dị
カジュアル・ドレス
Chiếc váy giản dị
カジュアル・レストラン
Nhà hàng bình dân

Từ đồng nghĩa của カジュアル
adjective
Từ trái nghĩa của カジュアル
カジュアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カジュアル
カジュアルウエア カジュアル・ウエア
quần áo thường ngày
カジュアルウォーター カジュアル・ウォーター
casual water
ヨーロピアンカジュアル ヨーロピアン・カジュアル
European casual (fashion style)
カジュアルルック カジュアル・ルック
casual look
カジュアルPCバッグ カジュアルPCバッグ
túi đựng PC thời trang