カスタマイズ
カスタマイズ
Tùy biến
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tùy chỉnh

Bảng chia động từ của カスタマイズ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カスタマイズする |
Quá khứ (た) | カスタマイズした |
Phủ định (未然) | カスタマイズしない |
Lịch sự (丁寧) | カスタマイズします |
te (て) | カスタマイズして |
Khả năng (可能) | カスタマイズできる |
Thụ động (受身) | カスタマイズされる |
Sai khiến (使役) | カスタマイズさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カスタマイズすられる |
Điều kiện (条件) | カスタマイズすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カスタマイズしろ |
Ý chí (意向) | カスタマイズしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カスタマイズするな |
カスタマイズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カスタマイズ
キーカスタマイズ キー・カスタマイズ
thay đổi phím
玄関収納カスタマイズ商品(Panasonic) げんかんしゅうのうカスタマイズしょうひん(Panasonic)
sản phẩm tùy chỉnh tủ tại cửa vào (panasonic)