カースト
カスト
☆ Danh từ
Đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp
この
学校
には
カースト
を
問
わず
入学
できるのですね?
Có thể vào học trường này mà không phân biệt đẳng cấp đúng không?
カースト制度
は、
インド
の
世襲的階級制度
だ
Chế độ giai cấp là chế độ được kế thừa từ lâu đời của Ấn Độ
あらゆる
カースト
の
人々
Mọi người ở tất cả các đẳng cấp

カスト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カスト
カースト
カスト
đẳng cấp
カスト
Cast
Các từ liên quan tới カスト

Không có dữ liệu