Các từ liên quan tới カタルーニャ君主国
君主国 くんしゅこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
主君 しゅくん
vị vua; vị lãnh chúa; người chủ
君主 くんしゅ
quân chủ; quyền
立憲君主国 りっけんくんしゅこく
chế độ quân chủ lập hiến
カタロニア カタルーニャ
Catalonia, Cataluña
君国 くんこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
君主制 くんしゅせい
chế độ quân chủ
君主道徳 くんしゅどうとく
đạo lý chủ/nô