型録
カタログ かたろぐ「HÌNH LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Danh mục

Bảng chia động từ của 型録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 型録する/カタログする |
Quá khứ (た) | 型録した |
Phủ định (未然) | 型録しない |
Lịch sự (丁寧) | 型録します |
te (て) | 型録して |
Khả năng (可能) | 型録できる |
Thụ động (受身) | 型録される |
Sai khiến (使役) | 型録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 型録すられる |
Điều kiện (条件) | 型録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 型録しろ |
Ý chí (意向) | 型録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 型録するな |
カタログ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カタログ
型録
カタログ かたろぐ
danh mục
カタログ
catalô
Các từ liên quan tới カタログ
カタログプロパティ カタログ・プロパティ
tài sản danh mục
カタログセット カタログ・セット
bộ danh mục
カタログスペック カタログ・スペック
thông số danh mục
カタログショッピング カタログ・ショッピング
catalog shopping, catalogue shopping
バックアップセットカタログ バックアップ・セット・カタログ
danh mục bộ dự phòng
カタログ販売 カタログはんばい
tài liệu bán lẻ