カチューシャ
☆ Danh từ
Băng đô cài tóc
彼女
は
カチューシャ
をつけて、
髪
を
可愛
くまとめている。
Cô ấy đeo băng đô cài tóc và buộc tóc một cách dễ thương.

カチューシャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カチューシャ

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu