カッティングボード
カッティング・ボード
☆ Danh từ
Thớt; cái thớt
料理
をするときは、
カッティングボード
を
使
って
野菜
を
切
ります。
Khi nấu ăn, tôi dùng thớt để cắt rau.

カッティングボード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カッティングボード

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu