カット
カット
Cắt tóc
Xáo trộn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt
カット
して、
洗髪
して、
乾燥
してください。
Cho tôi một vết cắt, rửa sạch và lau khô.

Từ đồng nghĩa của カット
noun
Bảng chia động từ của カット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カットする |
Quá khứ (た) | カットした |
Phủ định (未然) | カットしない |
Lịch sự (丁寧) | カットします |
te (て) | カットして |
Khả năng (可能) | カットできる |
Thụ động (受身) | カットされる |
Sai khiến (使役) | カットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カットすられる |
Điều kiện (条件) | カットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カットしろ |
Ý chí (意向) | カットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カットするな |
カット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カット
カット&ペースト カットアンドペースト カットペースト
cắt và dán
スポンジ 寸法カット対応品 スポンジ すんぽうカットたいおうひん スポンジ すんぽうカットたいおうひん
sản phẩm bọt cao su nitrile (NBR) cắt theo kích thước
しカット しカット
Bơ nhau, lờ nhau
カット紙 カットし
giấy đã được cắt
カットシート カット・シート
cut sheet (paper)
ヒップカット ヒップ・カット
hip cut
カットバッファ カット・バッファ
bộ đệm cắt
ドライカット ドライ・カット
dry cut