カットオフ
Cutoff (play)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cutoff (jeans, etc.)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt bóng
Để bên phòng thủ ngăn cản người chạy sau, một tay đấm khác cắt bóng để ném và chuẩn bị cho người chạy sau

Bảng chia động từ của カットオフ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カットオフする |
Quá khứ (た) | カットオフした |
Phủ định (未然) | カットオフしない |
Lịch sự (丁寧) | カットオフします |
te (て) | カットオフして |
Khả năng (可能) | カットオフできる |
Thụ động (受身) | カットオフされる |
Sai khiến (使役) | カットオフさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カットオフすられる |
Điều kiện (条件) | カットオフすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カットオフしろ |
Ý chí (意向) | カットオフしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カットオフするな |
カットオフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カットオフ
カットオフ条約 カットオフじょうやく
hiệp ước cắt đứt vật liệu nung chảy