Các từ liên quan tới カッパー・ボックス
ドライカッパー ドライ・カッパー
đồng giàu ôxi
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.
キャビネット/ボックス キャビネット/ボックス
tủ chống ẩm
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp
CDボックス CDボックス
hộp đựng CD
ボックス席 ボックスせき
Ghế hộp, kiểu chỗ ngồi quây riêng tách biết với bàn khác trong nhà hàng hoặc kiểu 2 ghế đối diện trên tàu điện...
hộp đựng đồ
セット・トップ・ボックス セット・トップ・ボックス
bộ giải mã set-top-box