カップリング曲
カップリングきょく
☆ Danh từ
Bài hát phụ được phát hành kèm theo ca khúc chính
この
シングル
には
表題曲
のほかに、2つの
カップリング曲
が
収録
されている。
Đĩa đơn này ngoài bài hát chính còn có hai bài đi kèm được thu âm.

カップリング曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カップリング曲
khớp nối trục
khớp nối
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar
酸化カップリング さんかカップリング
liên kết oxy hóa
ホース継手(カップリング) ホースつぎて(カップリング)
khớp nối ống (khớp nối trục)
カップリング(軸継手) カップリング(じくつぎて)
khớp nối
カップリング締結具 カップリングていけつぐ
phụ kiện kết nối khớp nối