カテプシンC
カテプシンシー
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSC)
カテプシンC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カテプシンC
cathepsin
カテプシンA カテプシンエー
Cathepsin A (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSA)
カテプシンL カテプシンエル
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSL)
カテプシンE カテプシンイー
Cathepsin E (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSE)
カテプシンF カテプシンエフ
Cathepsin F (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSF)
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
カテプシンG カテプシンジー
Cathepsin G (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSG)
カテプシンZ カテプシンゼット
Cathepsin Z (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSZ)