カドミウム
(nguyên tố hóa học) cadimi
Cadimi, danh pháp theo tiêu chuẩn quốc gia tcvn: cadmi (cd) (nguyên tố hóa học)
☆ Danh từ
Chất Cadium
カドミウム化合物
Hợp chất cadium
カドミウム汚染米
Gạo bị nhiễm cadium
カドミウム・マルーン
Màu hạt dẻ cadium

カドミウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カドミウム
カドミウム赤 カドミウムあか
màu đỏ cát-mi
カドミウムオレンジ カドミウム・オレンジ
cadmium orange
カドミウムレッド カドミウム・レッド
cadmium red
カドミウムイエロー カドミウム・イエロー
cadmium yellow
ニッケル−カドミウム・バッテリ ニッケル−カドミウム・バッテリ
pin niken-cadmium
塩化カドミウム えんかカドミウム
cadimi(ii) clorua (hợp chất vô cơ, công thức: cdcl₂)
ニッケルカドミウムバッテリ ニッケル・カドミウム・バッテリ
pin niken cadmium
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)