カナディアンカヌー
カナディアン・カヌー
☆ Danh từ
Thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
カヌー
で
川
をさかのぼる
Đi ngược dòng sông bằng thuyền độc mộc
カヌー
でその
島
を
一周
する
Đi một vòng quanh đảo bằng canô
カヌー・ボード
Cano .

カナディアンカヌー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カナディアンカヌー

Không có dữ liệu