カバー
カヴァー カヴァ カバ カバー
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bìa; vỏ bọc; trang bìa
状態
の
良
い
カバー
がついていれば、
本
の
価値
は
上
がる
場合
がある
Có trường hợp với trang bìa đẹp, sẽ làm tăng giá trị của cuốn sách
カバー・ノート
Ghi chú bìa
カバー・ストーリー
Tạp chí bìa

Từ đồng nghĩa của カバー
noun
Bảng chia động từ của カバー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カバーする/カヴァーする |
Quá khứ (た) | カバーした |
Phủ định (未然) | カバーしない |
Lịch sự (丁寧) | カバーします |
te (て) | カバーして |
Khả năng (可能) | カバーできる |
Thụ động (受身) | カバーされる |
Sai khiến (使役) | カバーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カバーすられる |
Điều kiện (条件) | カバーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カバーしろ |
Ý chí (意向) | カバーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カバーするな |
カバ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カバ
カバー
カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa
カバ
カバ
Con Hà Mã
樺
かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ
河馬
かば かわうま カバ
hà mã.
Các từ liên quan tới カバ
安全カバ- あんぜんカバー
Thiết bị an toàn