Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
カバー
bọc (cover)
船底カバー/カバー類 ふなぞこカバー/カバーるい
Phủ đáy tàu / các loại phủ đáy
カバーガラス カバーグラス カバー・ガラス カバー・グラス
kính phủ; kính bảo vệ; kiếng che
OAカバー OAカバー
tấm phủ máy văn phòng
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp
鉢カバー はちカバー
tấm che chậu hoa