カフェテリア
☆ Danh từ
Quán ăn; nhà hàng nhỏ; quán giải khát; nhà ăn
明日
の4
時
に
カフェテリア
で
会
えない
Em có thể gặp chị lúc bốn giờ ngày mai ở quán ăn được không?
従業員用カフェテリア
Nhà ăn cho nhân viên
病院内カフェテリア
Quán ăn trong bệnh viện

Từ đồng nghĩa của カフェテリア
noun
カフェテリア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カフェテリア

Không có dữ liệu