Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カフェ・コレット
コレット コレット
Ống kẹp<br>
colet (đây là một từ tiếng nhật được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để chỉ một loại kẹp đặc biệt được sử dụng để giữ các dụng cụ cắt hoặc mũi khoan trong máy tiện hoặc máy phay).
カフェ カフェー キャフェ カッフェー カッフェ
quán cà phê; quán nước
カフェマキアート カフェ・マキアート カフェマッキアート カフェ・マッキアート
caffè macchiato
カフェラテ カフェラッテ カフェ・ラテ カフェ・ラッテ
cà phê latte; cà phê sữa
インターネット・カフェ インターネット・カフェ
cà phê trực tuyến
猫カフェ ねこカフェ
quán cà phê mèo
カフェバー カフェ・バー
cafe bar