カプラー
カプラ カップラ カップラー
☆ Danh từ
Giắc cắm; giắc nối
カプラー曲線
Đường cong giắc cắm .

カプラー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カプラー
カプラー
カプラ カップラ カップラー
giắc cắm
カプラー
dây nối ống
Các từ liên quan tới カプラー
カプラー/レバーカップリング カプラー/レバーカップリング
khớp nối ống / khớp nối cần gạt
分岐カプラー ぶんきカプラー
đầu nối phân nhánh
音響カプラー おんきょうカプラー
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
カプラー関連商品 カプラーかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến khớp nối
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số