Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カペラ (恒星)
恒星 こうせい
định tinh
ngôi sao sáng nhất trong chòm sao ngự phu
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星日 こうせいじつ
sidereal day
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)
恒星月 こうせいげつ
sidereal month
恒星系 こうせいけい
hệ hằng tinh