カムシャフト
カムシャフト
☆ Danh từ
Trục cam

カムシャフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カムシャフト
バイク用カムシャフト バイクようカムシャフト
trục cam cho xe máy
ダブルオーバーヘッドカムシャフト ダブル・オーバーヘッド・カムシャフト
trục cam đôi trên cao
シングルオーバーヘッドカムシャフト シングル・オーバーヘッド・カムシャフト
trục cam đơn trên đầu xi-lanh