カムバック
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quay lại; sự trở về; sự trở lại; sự quay về; quay lại; trở về; trở lại; quay về
その
引退
した
野球選手
は
カムバック
することを
決
めた
Tuyển thủ bóng chày từng rúi lui khỏi đấu trường đó đã quyết định quay lại
十分
な
リハビリテーション
の
後
で
カムバック
に
成功
する
Sự quay lại sau quá trình điều trị hồi phục sức khỏe
ひそかな
カムバック
Sự trở lại lén lút .
Từ đồng nghĩa của カムバック
noun
Bảng chia động từ của カムバック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カムバックする |
Quá khứ (た) | カムバックした |
Phủ định (未然) | カムバックしない |
Lịch sự (丁寧) | カムバックします |
te (て) | カムバックして |
Khả năng (可能) | カムバックできる |
Thụ động (受身) | カムバックされる |
Sai khiến (使役) | カムバックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カムバックすられる |
Điều kiện (条件) | カムバックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カムバックしろ |
Ý chí (意向) | カムバックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カムバックするな |
カムバック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カムバック

Không có dữ liệu