Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カメ虫
かめむし カメむし カメムシ
Bọ xít
カメムシ
Con bọ xít
カメムシ目 カメムシもく かめむしもく
Bộ Cánh nửa (một bộ khá lớn trong lớp côn trùng, phân lớp côn trùng có cánh)
カメムシ亜目 カメムシあもく
bộ cánh nửa
「TRÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích