カモシカ
☆ Danh từ
Linh dương; dê núi; sơn dương
カモシカ
が
自分
にとって
都合
のいい
方向
に
動
くまでその
動
きをじっと
見
る
Xem con linh dương xoay xở cho đến khi được đúng hướng mình mình thích (cảm thấy thoải mái)
日本カモシカセンター
Trung tâm sơn dương Nhật Bản
日本カモシカ
Sơn dương Nhật Bản .

カモシカ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カモシカ
カモシカ
linh dương
氈鹿
かもしか カモシカ
serow, wild goat
Các từ liên quan tới カモシカ
カモシカ類 カモシカるい
loài linh dương