カラカラ
☆ Danh từ
Khô khốc; khô; khô rang; khô kiệt; khô cong
カラカラ
に
乾燥
する
Sấy khô cong
急
いで
台所
に
駆
け
込
み
カラカラ
になった
鍋
の
火
を
止
めた
Tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô
カラカラと笑う
Cườikhôkhốc;のどが
カラカラ

カラカラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カラカラ

Không có dữ liệu