カラフル
カラフル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rực rỡ; đầy màu sắc; nhiều màu sắc; nhiều màu
カラフル
な
花束
Bó hoa rực rỡ
カラフル
な
傘
Chiếc ô nhiều màu
カラフル
な
服
を
着
ている
Mặc quần áo rực rỡ

Từ đồng nghĩa của カラフル
adjective
カラフル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カラフル

Không có dữ liệu