カラマンシー
カラマンシー
☆ Danh từ
Quả quất; trái tắc
この
ベトナム料理
にはたくさんの
カラマンシー
が
必要
です。
Món ăn Việt Nam này cần cho rất nhiều quất.

カラマンシー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カラマンシー

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu