カラー
kara- カラー
☆ Danh từ
Cái cổ áo (sơ mi)
Màu; màu sắc
カラー・チェック
Kiểm tra màu
カラー・デザイン
Thiết kế màu sắc .

Từ đồng nghĩa của カラー
noun
Từ trái nghĩa của カラー
カラー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カラー
カラー
kara- カラー
cái cổ áo (sơ mi)
カラー
vòng đệm
Các từ liên quan tới カラー
ヌーディーカラー ヌーディー・カラー ヌーディカラー ヌーディ・カラー ヌーディーカラー
màu be dịu nhẹ, tạo cảm giác gần giống màu da
カラーコーン カラー・コーン カラーコーン カラー・コーン カラーコーン
traffic cone, safety cone
カラーチャート カラー・チャート カラーチャート
giản đồ sắc độ
カラー線 カラーせん
dây màu
ドロップアウトカラー ドロップアウト・カラー
màu nhiễu
カラービット カラー・ビット
các bit màu
カラーグラフィックス カラー・グラフィックス
đồ họa màu
カラーボール カラー・ボール
bóng màu