カラーコンビネーション
カラー・コンビネーション
☆ Danh từ
Phối màu; phối hợp màu
写真
の
編集
では、
カラーコンディショニング
を
行
って
色合
いを
調整
します。
Trong chỉnh sửa ảnh, người ta thực hiện điều chỉnh màu sắc để điều chỉnh tone màu.

カラーコンビネーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カラーコンビネーション

Không có dữ liệu