カラー封筒
カラーふうとう
☆ Danh từ
Phong bì màu.
カラー封筒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カラー封筒
封筒 ふうとう
bao thư
封筒(クラフト封筒 等) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など)
Phong bì (phong bì kraft, v.v.)
茶封筒 ちゃぶうとう
phong bì màu nâu
和封筒 わふうとう
phong bì kiểu Nhật
角封筒 かくふうとう かくぶうとう
phong bì kiểu phương Tây
ビジネス封筒 ビジネスふうとう
phong bì cho doanh nghiệp
クッション封筒 クッションふうとう
phong bì chống sốc
宅配封筒 たくはいふうとう
phong bì gửi hàng tận nhà