雁
がん かり ガン カリ
☆ Danh từ
Ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng

カリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カリ
苛性カリ かせいカリ
kali hyđroxit
カリ岩塩 カリがんえん
sylvite (kali chloride ở dạng khoáng vật tự nhiên)
カリ活用 カリかつよう
classical form of i-adjective inflection formed by contraction of the "ku" adverbial form with the classical verb "ari" ("aru")
カリ石鹸 カリせっけん
potash xát xà phòng
カリ明礬 カリみょうばん
phèn chua kali
カリ長石 カリちょうせき
(khoáng chất) Fenspat giàu kali
カリちょうせき カリちょうせき
potash feldspar
青酸カリ せいさんカリ せいさんかり
kali cyanua