カリ明礬
カリみょうばん「MINH PHÀN」
☆ Danh từ
Phèn chua kali

カリみょうばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カリみょうばん
カリ明礬
カリみょうばん
phèn chua kali
カリみょうばん
potassium alum
Các từ liên quan tới カリみょうばん
カリちょうせき カリちょうせき
potash feldspar
カリ長石 カリちょうせき
(khoáng chất) Fenspat giàu kali
chrome alum
カリ岩塩 カリがんえん
sylvite (kali chloride ở dạng khoáng vật tự nhiên)
カリ石鹸 カリせっけん
potash xát xà phòng
カリ活用 カリかつよう
classical form of i-adjective inflection formed by contraction of the "ku" adverbial form with the classical verb "ari" ("aru")
苛性カリ かせいカリ
kali hyđroxit
potassium cyanide