Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カリ・マチェット
苛性カリ かせいカリ
kali hyđroxit
カリ活用 カリかつよう
classical form of i-adjective inflection formed by contraction of the "ku" adverbial form with the classical verb "ari" ("aru")
カリ岩塩 カリがんえん
sylvite (kali chloride ở dạng khoáng vật tự nhiên)
カリ石鹸 カリせっけん
potash xát xà phòng
カリ明礬 カリみょうばん
phèn chua kali
カリ長石 カリちょうせき
(khoáng chất) Fenspat giàu kali
青酸カリ せいさんカリ せいさんかり
kali cyanua
カリ肥料 カリひりょう かりひりょう
phân kali (phân bón)