Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カリ首
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
苛性カリ かせいカリ
kali hyđroxit
カリ活用 カリかつよう
classical form of i-adjective inflection formed by contraction of the "ku" adverbial form with the classical verb "ari" ("aru")
カリ岩塩 カリがんえん
sylvite (kali chloride ở dạng khoáng vật tự nhiên)
カリ石鹸 カリせっけん
potash xát xà phòng
カリ明礬 カリみょうばん
phèn chua kali
カリ長石 カリちょうせき
(khoáng chất) Fenspat giàu kali
青酸カリ せいさんカリ せいさんかり
kali cyanua