Kết quả tra cứu カルシフェジオール
Các từ liên quan tới カルシフェジオール

Không có dữ liệu
カルシフェジオール
カルシフェジオール
◆ Calcifediol, còn được gọi là calcidiol, 25-hydroxycholecalciferol, hoặc 25-hydroxyvitamin d₃ (chất chuyển hóa đầu tiên của cholecalciferol (vitamin d3) ở gan)
Đăng nhập để xem giải thích