カルチノイド
☆ Danh từ
Carcinoid

カルチノイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルチノイド
カルチノイド腫瘍 カルチノイドしゅよう
khối u carcinoid
心臓疾患-カルチノイド しんぞうしっかん-カルチノイド
bệnh tim carcinoid
悪性カルチノイド症候群 あくせいカルチノイドしょうこうぐん
hội chứng carcinoid ác tính
カルチノイド腫瘍 カルチノイドしゅよう
khối u carcinoid
心臓疾患-カルチノイド しんぞうしっかん-カルチノイド
bệnh tim carcinoid
悪性カルチノイド症候群 あくせいカルチノイドしょうこうぐん
hội chứng carcinoid ác tính