カートン
カルトン
Khay
Bảng
☆ Danh từ
Thùng carton

カルトン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルトン
キャッシュトレイ(カルトン) キャッシュトレイカルトントレー(カルトン)
Khay đựng tiền mặt (bằng bìa cứng)
キャッシュトレイ(カルトン) キャッシュトレイカルトントレー(カルトン)
Khay đựng tiền mặt (bằng bìa cứng)