Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カルマン
カルマンフィルター カルマン・フィルター
bộ lọc kalman
カルマン症候群 カルマンしょうこうぐん
hội chứng kallmann
Kallmann症候群 カルマンしょうこうぐん
hội chứng Kallmann
カルマンフィルター カルマン・フィルター
bộ lọc kalman
カルマン症候群 カルマンしょうこうぐん
hội chứng kallmann
Kallmann症候群 カルマンしょうこうぐん
hội chứng Kallmann