Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カル・ペチ
炭カル たんカル
calci carbonat (là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là CaCO₃)
炭カル たんカル
calci carbonat (là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là CaCO₃)