Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カル・ペン
炭カル たんカル
calci carbonat (là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là CaCO₃)
bút
金ペン きんペン きむペン
cái bút (ngòi bút) bằng vàng
鵞ペン がペン
bút lông ngỗng
ペン画 ペンが
bản vẽ bằng bút mực, tranh vẽ bằng bút máy
ペン字 ペンじ
chữ viết bằng bút mực
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
ペン皿 ペンざら
khay đựng bút, đĩa đựng bút