Các từ liên quan tới カル・リプケン・ジュニア
炭カル たんカル
calci carbonat (là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là CaCO₃)
ジュニア ジュニア
đại học ngắn hạn
ジュニアウエルター ジュニア・ウエルター
hạng nhẹ cân.
ジュニアミドル ジュニア・ミドル
junior middle (weight)
ジュニアフェザー ジュニア・フェザー
junior feather (weight)
ジュニアフライ ジュニア・フライ
junior fly (weight)
ジュニアライト ジュニア・ライト
junior light (weight)
ジュニアチーム ジュニア・チーム
đội tuyển trẻ; đội thiếu niên