カルーセル
Một thanh trượt giúp dễ dàng hiển thị hình ảnh theo một vòng lặp khép kín nhằm làm nổi bật sản phẩm cũng như thu hút sự chú ý đối với người dùng
☆ Danh từ
Carousel

カルーセル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルーセル

Không có dữ liệu