Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱庭 はこにわ
vườn cảnh thu nhỏ
カレイドスコープ カレードスコープ
kaleidoscope
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
庭の訓 にわのおしえ
giáo dục tại nhà
軍の庭 いくさのにわ
chiến trường
パンドラの箱 パンドラのはこ
hộp Pandora
主の箱 しゅのはこ あるじのはこ
hòm (của) ngài
箱の底 はこのそこ
đặt (của) một cái hộp